1 |
sell outphản lại nguyên tắc của mìnhMitch sold out, trading a lot of dreams for a bigger paycheck.Mitch đã phản lại nguyên tắc của mình, đánh đổi nhiều ước mơ để có được mức lương cao hơn. [..]
|
2 |
sell outbán hếtTickets for the baseball game sold out in just five hours.Vé xem trận đấu bóng chày bán hết chỉ trong vòng năm giờ.
|
3 |
sell outbán hết véThe Napa Valley Wine Auction sells out quickly.Buổi đấu giá rượu Thung lũng Napa nhanh chóng bán hết vé.
|
4 |
sell outsang nhượng; bán lạiAfter four years, Glenn sold out to his sister, who continued to operate the restaurant alone.Sau bốn năm, Glenn sang nhượng lại cho chị của anh ấy, người tiếp tục quản lý nhà hà [..]
|
<< mess with sth | show up >> |